Các ngành và chuyên ngành đào tạo thạc sĩ
Chương trình đào tạo thạcsĩ: 2 năm
Khoa |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chương trình đào tạo |
Bộ môn |
|
---|---|---|---|---|---|
FRT Khoa Kỹ thuật vô tuyến và viễn thông |
11.04.01 |
11.04.01-51 |
Định vị đối tượng và môi trường |
РС |
|
|
11.04.01-52 |
Các hệ thống vô tuyến dẫn đường |
|||
|
11.04.01-53 |
Các thiết bị viễn thong viba, quang học và số |
ТОР |
||
|
11.04.01-54 |
Các công nghệ và thiết bị sản xuất truyền hình |
ТВ |
||
11.04.02 |
11.04.02-51 |
Giám sát trạng thái các đối tượng |
РС |
||
|
11.04.02-52 |
Mạng viễn thong không dây |
РЭС |
||
11.04.03 |
Chế tạo và công nghệ thiết bị điện tử |
11.04.03-51 |
Công nghệ thông tin thiết kế các thiết bị điện tử |
МИТ |
|
|
11.04.03-52 |
Thiết kế kỹ thuật viba |
РЭС |
||
FEL |
11.04.04 |
Điện tử và điện tử nano |
11.04.04-52 |
РТЭ |
|
|
11.04.04-53 |
Khí cụ điện tử và thiết bị |
ЭПУ |
||
|
11.04.04-76 |
Vật lý điện tử |
ФЭТ |
||
|
11.04.04-77 |
||||
11.04.04-62 |
МНЭ |
||||
|
11.04.04-63 |
||||
11.04.04-41 |
Б_ОЭ |
||||
|
11.04.04-43 |
КЭОП |
|||
|
11.04.04-44 |
||||
28.04.01 |
Công nghệ nano và kỹ thuật vi mạch |
28.04.01-01 |
МНЭ |
||
|
28.04.01-02 |
||||
FKTI |
09.04.01 |
Tin học và kỹ thuật tính toán |
09.04.01-51 |
САПР |
|
|
09.04.01-56 |
Tự động hóa thiết kế trong điện tử và chế tạo máy |
|||
09.04.01-62 |
ВТ |
||||
|
09.04.01-63 |
Chương trinh đảm bảo các hệ thống tin học và tính toán |
|||
|
09.04.01-61 |
||||
09.04.02 |
Hệ thống và công nghệ thông tin |
09.04.02-52 |
АПУ |
||
|
09.04.02-54 |
Tổ hợp tính toán hệ phân tán theo thời gian thực |
АСОИУ |
||
09.04.04 |
Kỹ thuật phần mềm |
09.04.04-51 |
МОЭВМ |
||
01.04.02 |
Toán – Tin ứng dụng |
01.04.02-79 |
|||
27.04.03 |
27.04.03-01 |
Công thái học |
АСОИУ |
||
FKTI, FEA Khoa Công nghệ máy tính và tin học, KhoaKỹ thuật điệnvà tự động hóa |
27.04.04 |
Điều khiển trong các hệ thống kỹ thuật |
27.04.04-54 |
Điều khiển và công nghệ thông tin trong các hệ thống kỹ thuật |
АПУ |
|
27.04.04-51 |
Tự động hóa và điều khiển các tổ hợp sản xuất và vật thể động |
САУ |
||
|
27.04.04-52 |
Hệ thống tự động hóa điều khiển thiết bị tàu |
|||
27.04.04-53 |
КСУ |
||||
ФЭА |
13.04.02 |
Điện năng lượng và kỹ thuật điện |
13.04.02-51 |
Công nghệ điện |
ЭТПТ |
|
13.04.02-52 |
Tự động hóatổ hợp và hệ thống cơ điện |
РАПС |
||
FIBS |
12.04.01 |
Chế tạo thiết bị |
12.04.01-41 |
ЭУТ |
|
|
12.04.01-42 |
||||
12.04.01-45 |
ЛИНС |
||||
|
12.04.01-44 |
||||
12.04.01-46 |
ИИСТ |
||||
|
12.04.01-47 |
||||
12.04.04 |
Hệ thống và công nghệ y sinh |
12.04.01-41 |
Các hệ thống và công nghệ trong thiết bị thay ghép và phục hồi chức năng |
БТС |
|
|
12.04.01-42 |
||||
12.04.01-45 |
Hệ thống và công nghệ kỹ thuật y sinh bảo vệ môi trường |
ИЗОС |
|||
|
12.04.01-44 |
ФХ |
|||
FEM |
38.04.02 |
Quản trị |
38.04.02-52 |
ИМ |
|
|
38.04.02-53 |
ПЭ |
|||
27.04.02 |
Quản lý chất lượng |
27.04.02-01 |
МСК |